Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Biết được thành phần của thực phẩm không chỉ hữu ích cho những người đang giảm cân mà còn cho những người muốn ăn uống một cách cân bằng, sử dụng các đặc tính có lợi của thực phẩm đối với sức khỏe. Từ bài viết, bạn sẽ biết được hàm lượng calo trong hành tây thay đổi như thế nào tùy thuộc vào cách nấu ăn, vitamin và khoáng chất chứa trong loại rau này và cách sử dụng hành tây đúng cách để đạt được hiệu quả cao nhất.

Thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng của hành tây trên 100 g

Củ có chứa 8-14% carbohydrate nhanh (đường: fructose, sucrose, maltose, polysaccharide inulin), cũng như một lượng lớn vitamin và nguyên tố vi lượng tham gia vào các quá trình sống quan trọng nhất của cơ thể con người.

Theo dõi các yếu tố và vitamin

Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Hành tươi chứa các chất dinh dưỡng sau (tính bằng miligam):

  • canxi - 23;
  • sắt - 0,2;
  • magiê - 10;
  • phốt pho - 29;
  • kali - 146;
  • natri - 4;
  • kẽm - 0,2;
  • đồng - 0,039;
  • selen - 0,005;
  • flo - 0, 011.

Ngoài các chất này, rau còn chứa các nguyên tố vi lượng sau:

  1. Silicon kích thích tổng hợp collagen.
  2. Coban, được tìm thấy trong vitamin B12. Nó giúp kích hoạt các enzym cần thiết cho quá trình chuyển hóa axit béo và chuyển hóa folate.
  3. Mangan, chất cần thiết cho sự hình thành xương và mô liên kết. Nguyên tố này tham gia tích cực vào quá trình chuyển hóa axit amin, carbohydrate, catecholamine.

Tươi, đun sôi, chiên, hầm, nướng Hành tây chứa các vitamin tan trong chất béo E, K và beta-carotene, cũng như các vitamin tan trong nước C, B1, B2, B3 (PP), B4, B5, B6 và B9.

Trong hành tây nấu chín

Xem xét thành phần hóa học của hành tây với các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau.

Đun sôi (mg):

  • canxi - 22;
  • sắt - 0,2;
  • magiê - 11;
  • phốt pho - 35;
  • kali - 166;
  • natri - 3;
  • kẽm - 0,2;
  • đồng - 0,001;
  • mangan - 0,2;
  • selen - 0,006.

Chiên (mg):

  • canxi - 20;
  • sắt - 0,3;
  • magiê - 9;
  • phốt pho - 33;
  • kali - 133;
  • natri - 12;
  • kẽm - 0,2;
  • đồng - 0,06;
  • mangan - 0,2;
  • selen - 0,001.

Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Om (mg):

  • canxi - 22;
  • sắt - 0,2;
  • magiê - 11;
  • phốt pho - 35;
  • kali - 166;
  • natri - 3;
  • kẽm - 0,2;
  • đồng - 0,001;
  • mangan - 0,2;
  • selen - 0,006.

Nướng (mg):

  • canxi - 37;
  • sắt - 0,9;
  • magiê - 17;
  • phốt pho - 71;
  • kali - 212;
  • natri - 4,7;
  • kẽm - 1;
  • đồng - 0,1;
  • mangan - 0,2.

Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Hành lá

Hành lá chứa vitamin tan trong chất béo A, E, K, và beta-carotene, và vitamin tan trong nước C, B1, B2, B3 (PP), B4, B5, B6 và B9. Ngoài ra:

  • canxi - 52 mg;
  • sắt - 0,5 mg;
  • magiê - 16 mg;
  • phốt pho - 25 mg;
  • kali - 159 mg;
  • natri - 15 mg;
  • kẽm - 0,2 mg;
  • đồng - 0,06 mg;
  • mangan - 0,2 mg;
  • selen - 0,2 mcg.

Tỏi tây

Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Tỏi tây chứa các vitamin tan trong chất béo như: A, E, K và beta-carotene, cũng như các vitamin tan trong nước C, B1, B2, B3 (PP), B4, B5, B6 và B9.

  • canxi - 59 mg;
  • sắt - 2,1 mg;
  • magiê - 28 mg;
  • phốt pho - 35 mg;
  • kali - 180 mg;
  • natri - 20 mg;
  • kẽm - 0,1 mg;
  • đồng - 0,1 mg;
  • mangan - 0,5 mg;
  • selen - 1 mcg.

Củ hẹ

Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Củ hẹ chứa các vitamin tan trong chất béo sau: E, K và beta-carotene, cũng như các vitamin tan trong nước: C, B1, B2, B3 (PP), B4, B5, B6 và B9.

  • canxi - 37 mg;
  • sắt - 1,2 mg;
  • magiê - 21 mg;
  • phốt pho - 60 mg;
  • kali - 334 mg;
  • natri - 12 mg;
  • kẽm - 0,4 mg;
  • đồng - 0,1 mg;
  • mangan - 0,3 mg;
  • selen - 1,2 mcg.

Củ hành

Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Loại rau cổ điển chứa các vitamin tan trong chất béo: A, E, K và beta-carotene, cũng như các vitamin tan trong nước: C, B1, B2, B3 (PP), B4, B5, B6 và B9.

  • canxi - 31 mg;
  • sắt - 0,8 mg;
  • magiê - 14 mg;
  • phốt pho - 58 mg;
  • kali - 175 mg;
  • natri - 4 mg.

"Củ cải" nảy mầm chứa lượng vitamin và khoáng chất tối đa. Vật liệu hữu ích tập trung ở phần dưới của lông hút, có màu trắng và nằm ở lối ra của bầu.

Thành phần của hành đỏ và hành trắng có khác nhau không

100 g rau màu đỏ chứa 2 g chất xơ, nhiều hơn 0,8 g so với rau trắng. Cả hai củ đều chứa flavonoid quercetin và chất chống oxy hóa, là những chất tích cực trong việc ngăn ngừa bệnh tim và một số bệnh ung thư.

Quan trọng. Các flavonoid tập trung ở các lớp bên ngoài. Các giống màu đỏ chứa nhiều quercetin và anthocyanins. Lòng trắng chứa nhiều sắt và đường hơn. Hành tím có lượng chất chống oxy hóa cao gấp đôi so với hành trắng.

Hàm lượng calo, BJU và chỉ số đường huyết của hành tây trên 100 g

Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Rau tươi có chỉ số đường huyết (GI) thấp, không làm tăng mạnh lượng đường trong máu, do đó không chống chỉ định cho những người mắc bệnh tiểu đường. Giá trị năng lượng của sản phẩm và GI thay đổi tùy thuộc vào phương pháp chuẩn bị:

Phương pháp chuẩn bị và loại hành Hàm lượng calo Protein, g Chất béo, g Carbohydrate, g GI
tươi 42 kcal 1,1 0,1 9 10
luộc 42 kcal 1,36 0,19 8,75 15
chiên 258 kcal 3,2 14 31 98
món thịt hầm 48,5 kcal 1.35 0.05 7.9 15
nướng 36,6 kcal 1,3 1,78 8,4 15
hành lá 32 kcal 1,8 0,2 7 39
tỏi tây 61 kcal 1,5 0,3 14 15
củ hẹ 72 kcal 2,5 0,1 17 32
củ hành 41 kcal 1,4 0,2 8,2 10

Cần lưu ý rằng khi thêm muối vào hành tây, hàm lượng calo của nó sẽ tăng thêm 2-3 kcal. Các chất phụ gia khác, gia vị, nước sốt, dầu, vv cũng đóng một vai trò nhất định. Tương tự như vậy, chỉ số đường huyết thay đổi trong quá trình nấu nướng - ví dụ, caramel hóa hành tây trong đường sẽ làm tăng GI đáng kể.

Hàm lượng calo của hành đỏ và hành trắng có khác nhau không?

Điều này không có nghĩa là màu sắc của củ ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của nó. Ngoài ra, số lượng calo phụ thuộc vào hàm lượng protein, chất béo và carbohydrate trong rau. Hàm lượng calo của hành tây cổ điển là 42 kcal, và của các loại ngọt - 32-35 kcal. Bất kỳ hành tây nào cũng có thể ngọt, bất kể màu sắc.

Phương pháp nấu hành nào là ít calo nhất và ít calo nhất

Hàm lượng calo và giá trị dinh dưỡng của hành tây: tươi, luộc, xào

Số lượng calo lớn nhất (349 kcal trên 100 g) chứa hành khô (khô) đã khử nước, là những mảnh.

Tài liệu tham khảo. Sản phẩm này được sản xuất ở quy mô công nghiệp sử dụng máy sấy. Tất cả nước bốc hơi khỏi rau, chiếm 90% khối lượng của hành sống.

Hành tây nướng chứa ít calo nhất. Đó là lý do tại sao những người ăn kiêng chế biến theo cách này. Để hàm lượng calo không tăng lên, không nên thêm nước sốt hoặc dầu vào rau.

Phần kết luận

Hành tây ở hầu hết mọi hình thức (trừ hành tây chiên) đều có hàm lượng calo thấp. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người muốn giảm cân. Ngoài ra, loại rau này chứa nhiều chất dinh dưỡng mà một người cần. Nhiều người trong số họ được bảo quản trong quá trình xử lý nhiệt.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa