Cách xác định hàm lượng tinh bột của khoai tây

Tại sao làm khoai tây nghiền từ một củ khoai tây này lại tốt hơn để chiên khoai tây kia? Đó là tất cả về tinh bột - số lượng của nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn ẩm thực. Vì lý do này, một số loại khoai tây hoàn toàn không được sử dụng để chiên, trong khi những loại khác không được sử dụng để chế biến công nghiệp.

Về tài sản bột khoai tây, nội dung của nó phụ thuộc vào những gì và ảnh hưởng của nó, cách xác định số lượng của nó - bạn sẽ tìm hiểu trong bài viết.

Thuộc tính và tính năng

Một phần glucose được hình thành trong quá trình quang hợp ở sinh vật thực vật được chuyển đổi thành polysaccharide, được gọi là tinh bột. Các chất này được dự trữ làm thức ăn dự trữ trong củ, quả của một số loại cây trồng. Hàm lượng trong củ khoai tây sống thường lên tới 30%.

Đặc điểm cấu trúc của chuỗi polyme cung cấp các đặc tính độc đáo của tinh bột khoai tây:

  • nhiệt độ hồ hóa thấp - khoảng 60 ° С;
  • mức độ sưng cao;
  • không có bọt khi hòa tan;
  • bảo quản màu trắng trong thời gian bảo quản lâu dài.

Cách xác định hàm lượng tinh bột của khoai tây

Nhận

Khoai tây được băm nhỏ và polysaccharid được giải phóng khỏi tế bào. Sau đó sản phẩm được rửa sạch, sấy khô và thu được tinh bột ở dạng bột màu trắng, không vị, không mùi.

Ứng dụng

Tinh bột khoai tây được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm như một chất làm đặc, một thành phần của xúc xích và bánh kẹo. Nó được sử dụng để tạo ra các hợp chất keo, sản xuất giấy và chế biến vải.

Trong sản xuất thuốc, nó được dùng làm chất độn hoặc bột nở.

Lợi và hại

Tinh bột là một loại carbohydrate có giá trị. Dưới tác động của men tiêu hóa, chất này sẽ phân hủy thành đường glucose, oxy hóa thành carbon dioxide và nước, cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Sản phẩm có đặc tính bao bọc, do đó các món ăn giàu tinh bột được khuyến khích dùng trong đợt cấp của bệnh loét dạ dày tá tràng.

Mặc dù tinh bột được coi là một loại carbohydrate phức tạp, chỉ số đường huyết của nó khá cao 95. Chất được xử lý nhiệt trong cơ thể nhanh chóng được chuyển hóa gần như hoàn toàn thành glucose. Hai giờ sau khi tiêu thụ 100 g tinh bột, lượng đường trong máu sẽ giống như sau khi tiêu thụ 95 g glucose nguyên chất.

Tính năng này của chất là tác hại chính.

Lạm dụng thực phẩm có tinh bột khoai tây dẫn đến:

  • thừa cân;
  • tăng lượng đường trong máu;
  • trục trặc của đường tiêu hóa (táo bón, đầy hơi, ợ hơi).

Điều gì quyết định hàm lượng tinh bột trong khoai tây

Lượng polysaccharid có thể thay đổi và thay đổi từ 5-7% tùy thuộc vào đặc điểm giống, điều kiện thời tiết, công nghệ nông nghiệp, năng suất và kích thước củ.

Các tính năng đa dạng

Các giống ban đầu chứa ít tinh bột nhất, vì hợp chất này không có thời gian tích tụ trong củ trong mùa sinh trưởng ngắn.

Các giống chín muộn thường được thu hoạch khi chưa chín, và hàm lượng tinh bột của loại khoai này cũng thấp.

Khoai tây giữa mùa dẫn đầu về lượng tinh bột. Thời gian của mùa hè ở hầu hết các vùng của Nga là tối ưu cho sự tích tụ lượng polysaccharid tối đa trong củ của các giống như vậy.

Cách xác định hàm lượng tinh bột của khoai tây

Thời tiết

Trong điều kiện thời tiết khô, nóng và nắng, tinh bột được hình thành nhiều hơn, do đó quá trình quang hợp và hình thành các chất dinh dưỡng diễn ra mạnh mẽ nhất.

Khoai tây trồng ở các vùng phía bắc thường ít tinh bột hơn. Đó là do trồng muộn hơn và thu hoạch sớm, nhiệt độ thấp hơn.

Kỹ thuật nông nghiệp

Trên đất thịt nhẹ, củ tích lũy nhiều tinh bột do được trao đổi không khí và độ ẩm thích hợp.

Và việc lạm dụng phân đạm làm tăng thời vụ sinh trưởng của cây và dẫn đến giảm lượng tinh bột.

Quan trọng! Để trồng khoai tây ngon, bạn cần bón cân đối các loại phân khoáng - đạm, lân và kali (NPK). Để có kết quả tốt nhất, hãy sử dụng các nhãn hiệu phân bón NPK cân bằng, chẳng hạn như Nitroammofosku - 18-18-18.

Năng suất và kích thước củ

Năng suất khoai tây càng cao thì trong củ càng ít tinh bột.

Khoai tây cỡ nhỏ và vừa chứa nhiều đường hơn khoai tây lớn.

Sự khác biệt giữa khoai tây nhiều tinh bột và ít tinh bột là gì

Tùy thuộc vào tỷ lệ tinh bột, các giống được phân biệt:

  • ít tinh bột - chứa 10-13%, dùng làm salad và súp, vì trong quá trình nấu khoai tây vẫn nguyên vẹn, không bị nát;
  • tinh bột trung bình - với 13-16% tinh bột, lý tưởng để chiên, các lát cắt có hương vị và kết cấu dễ chịu, đồng thời giữ được hình dạng của chúng;
  • giàu tinh bột - củ có 16-18%, dễ luộc, không thể thiếu để nghiền, nướng, luộc;
  • kỹ thuật - chứa trên 20% polysaccharid, do có giá trị dinh dưỡng cao nên được dùng làm thức ăn trong chăn nuôi, sản xuất rượu và tinh bột.

Cách xác định số lượng

Khi mua khoai tây, không phải lúc nào bạn cũng có thể nhận biết được giống của nó.

Có thể xác định xem có tinh bột trong khoai tây với lượng cần thiết cho việc chuẩn bị các món ăn dự định ở nhà hay không.

Chú ý! Việc xác định cần có cân và dụng cụ thủy tinh định mức có sai số không quá 5 ml.

Phương pháp này dựa trên sự phụ thuộc của khối lượng riêng của củ thô vào hàm lượng tinh bột trong đó.

Cách xác định mật độ của khoai tây:

  1. Gọt vỏ và cân khoai tây. Viết ra khối lượng, nó sẽ cần thiết để tính toán.
  2. Đổ 1000 ml nước vào bình đo ở vạch (V1).
  3. Nhúng củ đã cân vào nước và đo mức sau khi ngâm củ khoai tây (V2).
  4. Theo định luật Archimedes, thể tích của phần thân bằng thể tích của chất lỏng bị dịch chuyển: thể tích của phần củ = V2-V1
  5. Tính khối lượng riêng theo g / cm3: chia khối lượng củ cho thể tích của nó.

Xác định hàm lượng tinh bột (A) từ bảng dưới đây:

g / cm3 VÀ,% g / cm3 VÀ,% g / cm3 VÀ,%
1,080 13,9 1,107 19,7 1,134 25,5
1,081 14,1 1,108 19,9 1,135 25,7
1,082 14,3 1,109 20,1 1,136 25,9
1,083 14,5 1,110 20,3 1,137 26,1
1,084 14,7 1,111 20,5 1,138 26,3
1,085 14,9 1,112 20,7 1,139 26,5
1,086 15,1 1,113 20,9 1,140 26,7
1,087 15,4 1,114 21,1 1,141 27,0
1,088 15,6 1,115 21,4 1,142 27,2
1,089 15,8 1,116 21,6 1,143 27,4
1,090 16,0 1,117 21,8 1,144 27,6
1,091 16,2 1,118 22,0 1,145 27,6
1,092 16,4 1,119 22,2 1,146 28,0
1,093 16,6 1,120 22,5 1,147 28,3
1,094 16,9 1,121 22,7 1,148 28,5
1,095 17,1 1,122 22,9 1,149 28,7
1,096 17,3 1,123 23,1 1,150 28,9
1,097 17,5 1,124 23,3 1,151 29,1
1,098 17,7 1,125 23,5 1,152 29,3
1,099 17,9 1,126 23,7 1,153 29,6
1,100 18,2 1,127 24,0 1,154 29,8
1,101 18,4 1,128 24,2 1,155 30,0
1,102 18,6 1,129 24,4 1,156 30,2
1,103 18,8 1,130 24,6 1,157 30,4
1,104 19,0 1,131 24,8 1,158 30,6
1,105 19,2 1,132 25,0 1,159 30,6
1,106 19,4 1,133 25,2

Phương pháp thể hiện để xác định tinh bột

Không có cách nào quá chính xác, nhưng khá khách quan. Cắt khoai tây và nhanh chóng chà xát hai nửa với nhau:

  • nếu tiết ra chất lỏng thì củ chứa một ít tinh bột và không sôi;
  • Nếu hai nửa dính vào nhau, hàm lượng tinh bột cao: khoai tây như vậy sẽ bị nát trong quá trình nấu.

Các loại tinh bột cao

Cách xác định hàm lượng tinh bột của khoai tây

Các loại bảng chứa nhiều tinh bột được ưa chuộng. Dưới đây là đánh giá của một số trong số họ.

Elizabeth

Giống sớm trung bình, được khuyến khích trồng ở các vùng phía Bắc, Tây Bắc, Volgo-Vyatka, Viễn Đông.

Củ tròn, màu trắng. Vỏ nhẵn, có các mắt nhỏ không màu. Cùi trắng, không bị thâm khi cắt.

Khối lượng khoai từ 80 đến 140 g, hàm lượng tinh bột đến 18,4%.

rạng Đông

Khoai tây giữa mùa, thích hợp trồng ở các vùng Bắc, Trung, Volgo-Vyatka, Trung Volga, Viễn Đông.

Củ hình bầu dục, có mắt nhỏ, nặng 90-120 g, vỏ nhẵn, có màu hơi đỏ. Cùi là kem, hương vị tuyệt vời. Hàm lượng chất tinh bột lên đến 17,5%.

Zhuravinka

Khuyến khích trồng ở miền Trung. Chín vừa muộn.

Củ tròn, vỏ sần sùi màu đỏ. Cùi có màu vàng nhạt. Khối lượng một củ khoai từ 90 đến 140 g, tinh bột chứa đến 19,6%.

Bashkir

Một giống chín sớm, được trồng chủ yếu ở Ural. Củ tròn hình bầu dục, vỏ nhẵn màu đỏ, mắt có độ sâu trung bình. Cùi trắng, chắc. Hàm lượng tinh bột lên đến 19,8%.

Các loại tinh bột trung bình

Các giống này được sử dụng chủ yếu để chiên.

Sineglazka 2016

Là giống giữa vụ, được khuyến khích trồng ở miền Trung.

Củ có hình bầu dục, các mắt có độ sâu trung bình. Vỏ hơi xanh, thịt quả màu trắng. Khối lượng củ 70-190 g. Tinh bột chứa 11-14%.

Ryabinushka

Sớm trung bình, được trồng ở các vùng phía Bắc, Tây Bắc, Trung và Trung Volga.

Khoai tây có hình tròn, mắt nhỏ. Da mịn, đỏ. Cùi có màu kem. Hàm lượng tinh bột lên đến 16%.

Red Lady

Giống chín sớm cho các vùng Bắc Caucasus và Trung Volga.

Củ hình bầu dục, thuôn dài, có mắt rất nhỏ. Vỏ màu đỏ, thịt quả màu vàng nhạt. Hàm lượng tinh bột 13-16%. Khối lượng củ từ 100 đến 140 g.

Lapis lazuli

Giống sớm trung bình, được khuyến nghị cho Vùng đất đen miền Trung. Khoai tây hình tròn, có vỏ mịn màu vàng. Cùi có màu trắng. Khối lượng củ 90-120 g. Tinh bột 13,5-16,5%.

Khoai tây nào ít tinh bột nhất

Dưới đây là một số ví dụ về các giống tinh bột phổ biến.

Thủ lĩnh

Trồng ở vùng Tây Bắc, chín sớm, thu hoạch sau khi nẩy mầm 45 ngày.

Củ tròn, có mắt nhỏ. Vỏ nhẵn, màu vàng. Cùi có màu trắng.

Hàm lượng tinh bột trong khoai tây lên tới 12%.

Nevsky

Giữa đầuthích hợp trồng ở mọi vùng.

Củ có màu be nhạt, thịt màu trắng. Đôi mắt nhỏ, màu hồng. Khối lượng củ 90-130 g, hàm lượng tinh bột 10-12%.

Slav

Đa dạng giữa mùa, đối với miền Trung Thổ đen.

Củ thuôn dài, có mắt nhỏ. Vỏ màu đỏ, thịt quả màu kem. Khối lượng khoai thương phẩm 90-180 g, hàm lượng tinh bột 11-13%.

Zhukovsky sớm

Khuyến nghị cho tất cả các khu vực, siêu sớm.

Củ màu hồng, thịt màu trắng. Đôi mắt đỏ, nhỏ. Khối lượng củ khoảng 100 g, hàm lượng tinh bột 10-12%.

Phần kết luận

Tinh bột là glucose được chuyển hóa thành polysaccharid, được dự trữ làm thức ăn dự trữ trong các bộ phận khác nhau của thực vật. Hợp chất thuộc loại cacbohydrat phức tạp, có chỉ số đường huyết cao.

Khoai tây chứa tới 30% tinh bột, trong các loại khoai tây - không quá 18%. Lượng tinh bột phụ thuộc vào giống, điều kiện trồng trọt, thời tiết. Càng đông thì khoai sẽ càng sôi trong quá trình nấu. Không khó để kiểm tra nội dung ở nhà - bằng cách này bạn sẽ tìm ra món ăn nào phù hợp với khoai tây đã mua hoặc trồng.

Thêm một bình luận

Vườn

Những bông hoa